Mức giá phụ tùng xe Mazda – một trong những chi phí được rất nhiều chủ xe quan tâm ngoài chi phí sửa chữa và bảo dưỡng. Hiểu được vấn đề đó, bài viết này Thanh Phong Auto đã tổng hợp bảng báo giá phụ tùng xe ô tô Mazda chi tiết nhất. Mời mọi người cùng tham khảo.
Bảng giá phụ tùng xe Mazda này được tổng hợp từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền.
+ Note: 5 Kinh Nghiệm Chăm Sóc Xe Oto Mazda Trong Mùa Mưa
Bảng báo giá phụ tùng xe Mazda tham khảo
(Bảng giá phụ tùng ô tô Mazda này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Đơn giá (VNĐ) |
B63B 50154 | Nắp chụp che lỗ Calang Mazda 3 2017-2018 CH | 350,000 |
KD47 67UC1 | Cảm biến khoảng cách Mazda CX5 2013-2016 CH | 950,000 |
8BK5 10 271 | Ron đại tu Mazda 3 1.5 2016 CH | 1,500,000 |
Láp trước mazda 2 2011 MT RH TOK | 2,800,000 | |
PE01 13ZE0 | Bơm xăng Mazda CX5 2017, Mazda 3, mazda 6 2016 CH | Đang cập nhật |
TMZ 2020A | Bình nước phụ Mazda 3 2004-20011 | 650,000 |
8X03 51350 | Đèn xi nhan Mazda 3 2017 CH LH | 550,000 |
XK07051150B | Đèn lái sau Mazda CX5 2013-2016 ngoài RH TYPE C( có led) | 3,100,000 |
RBM010305P | Cản trước Mazda 3 2017 CH | 3,000,000 |
Bửng sau Mazda BT50 2018 CH | 3,500,000 | |
KD31 51030 | Đèn pha Mazda Cx5 2014 (bãi) RH | 8,800,000 |
TK4051031 | Đèn pha Mazda CX9 2018 Taiwan | 6,000,000 |
Phe cài đèn pha Mazda 6 2004 CH | 300,000 | |
GJ6A50C21A | Curon đèn cản trước Mazda 6 2015 CH | 450,000 |
GJYA 510B | Đèn pha Mazda 6 2002-2007 TH RH/LH | 2,200,000 |
GJ6A53111 | Khung Xương két nước Mazda 6 2015 TH | 1,600,000 |
B45A 51040 | Đèn pha Mazda 3 2015 Bãi RH | 3,500,000 |
Calang Mazda 6 2018 TH | Đang cập nhật | |
Dàn lạnh taplo Mazda CX5 2015 AT | 2,400,000 | |
20170512 CN | Giới hạn cửa Mazda CX5 trước L=R CH | 520,000 |
20170512 CN | Giới hạn cửa trước Lh TH cx5 2018 | 520,000 |
1156500 | Đèn lái sau Premacy RH TH | 950,000 |
115649B | Đèn lái sau Premacy LH TH | 950,000 |
GHP9 56130K | Chắn bùn lòng vè Mazda 6 2005-2013 trước LH | 450,000 |
B63B 691G7 | Mặt kính chiếu hậu Mazda 3 Mazda 6, LH | 480,000 |
K070 51160C | Đèn lái sau Mazda CX5 2013-2016 CH Ngoài LH | 6,350,000 |
KA0G50721A | Logo Mazda 2,3,5,6TH | 350,000 |
9965087590 | Mâm xe Mazda 6 | 4,100,000 |
PE7W 15909 | Dây curoa Mazda 3, mazda 6, CX5 CH | 450,000 |
BKC3 513G0 | Đèn lái sau Mazda 3 2016 TH RH trong | 100,000 |
KD45 67330 | Chổi gạt mưa Mazda CX5 2016 | 500,000 |
GHP9 50031CBB | Cản trước Mazda 6 2017 TH | 1,700,000 |
MZ11058AR | Lòng dè Mazda Premacy 2002 TH trước RH | 450,000 |
4CT1 1E 50031B | Cản trước Mazda Premacy | 4,700,000 |
UG2F 50C11B | Curon đèn cản Mazda BT50 2017 RH | 370,000 |
Mâm xe Mazda BT50 bãi | 4,000,000 | |
LF05 15908A | Dây curoa máy phát Mazda 2 2015 | 400,000 |
MA1215106 | Viền xi calang Mazda 3 2019 TH | 900,000 |
Chắn bùn bánh Mazda 3 2017 CH( cả bộ) | 550,000 | |
Kính chiếu hậu Mazda 6 -2005 TH Lh | 1,200,000 | |
D09H 2615X | Bạc đạn bánh sau Mazda 2 2016 CH (liền may ơ) | 1,200,000 |
B63C 50C11 | Curon đèn cản Mazda 3 2017 RH | 450,000 |
9965 D06560 | Mâm xe Mazda 3 2017 | 4,200,000 |
LC62 34170B | Rotuyn cân bằng Mazda 3 2017 | 480,000 |
BKC3 56915 | Đệm vè trước Mazda 3 2017 RH | 500,000 |
GHR 67481 | Bình nước rửa kính Mazda 3 2017 | 800,000 |
BHS2 39060 | Cao su chân máy Mazda 3 2017 | 2,050,000 |
BKC3 34700A | Giảm xóc Mazda 3 2017 trước Rh | 1,650,000 |
Ngỗng quay Mazda 3 2017 RH | 1,850,000 | |
GHP9 34350C | Càng A Mazda 3 2017 RH/LH | 2,250,000 |
DA6A 56112 | Chắn bùn gầm Mazda 2 2016-2018 | 900,000 |
P3Y1 11SE0/ 11SG0 | Miễng dên + miểng cốt Mazda 3 1.5 2016 Ch | 1,750,000 |
PE01 11210C | Tay dên Mazda 3,6, CX5 2016 | 1,150,000 |
UL0P 4370 XC | Cảm biến ABS trước Mazda BT50 RH /LH CH | 1,300,000 |
BKC3 51160/ 51150 | Đèn lái sau Mazda 3 1.5 2016-2019 CH RH/LH | 2,300,000 |
BKC3 51160F | Đèn lái sau Mazda 3 1.5 TH RH ngoài | 100,000 |
KD31 32280 | Rotuyn lái ngoài Mazda CX5 LH | 450,000 |
L2Y6 3323Z | Bánh bèo giảm xóc Mazda 626 sau | 450,000 |
K070 51150B | Đèn lái sau Mazda CX5 có led 2017 CH RH ngoài | 6,400,000 |
GHP9 507K1c | Đèn lái sau Mazda 3 2009 LH ngoài CH | 2,500,000 |
Hướng gió két nước Mazda 3 2015-2019 TH | 450,000 | |
KD5H 500T1 | Phe cài cản trước Mazda CX5 2018 TH | 350,000 |
Chắn bùn lòng vè Mazda 3 2015 trước L/RH | 450,000 | |
GJ6A 50E11 | Phe cài cản trước Mazda 6 2004 CH | 300,000 |
BKC356130A | Lòng dè Mazda 3 2017 trước RH /LH | 650,000 |
Chắn bùn lòng vè Mazda CX5 2018 CH trước RH | Đang cập nhật | |
UR8059310C | Ổ khóa ngậm Mazda BT50 2018 LH | 1,500,000 |
MZ0415701 | Cản sau Mazda 3 2016( taiwan) | 2,300,000 |
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2018 trước RH | 650,000 | |
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2013 sau LH CH | Đang cập nhật | |
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2013 trước LH | 650,000 | |
BHR1 50C11 | Curon đèn cản Mazda 3 2014-2016 CH RH | 450,000 |
BWJT 50031 | Cản trước Mazda 3 2014-2016 TH | 2,900,000 |
Đèn pha Mazda 3 2019 RH TH | 3,450,000 | |
Giảm xóc trước Mazda 2 2016 TH | 1,100,000 | |
Galang Mazda 3 2015-2018 TH | 1,250,000 | |
KB8A507J1B | Nẹp xi calang Mazda cx5/2015 CH( phải) | 1,300,000 |
Nẹp nhựa sàn sau Santafe 2019 | 450,000 | |
Giảm xóc sau Mazda 2 2016 TH | 1,100,000 | |
P501 10271 | Ron quy lat Mazda 3 2016 1.5 CH | 450,000 |
BAPJ51040A | Đèn pha Mazda 3 (không có xenon) 2017 RH | 4,300,000 |
Cao su thanh giằng Mazda 2 2010-2014 CH | Đang cập nhật | |
Calang Mazda 3 2017-2018 TH có viền xi | 1,600,000 | |
Tapi cửa Mazda 3 | 6,500,000 | |
BJJ3 69181CTQ | Kính chiếu hậu Mazda 3 2016 CH LH | 1,800,000 |
Phe cài cản sau Santafe 2019 CH | Đang cập nhật | |
Lap ngang Mazda 3 2014-2018 Tok LH | 2,800,000 | |
Kính chiếu hậu Mazda CX 8 2019 Bãi | 5,000,000 | |
P5Y1 11SA0 | Bạc secmang Mazda 3 1.5 2016 CH | 1,750,000 |
Bình nước phụ Premacy | 450,000 | |
P501 11210A | Tay biên Mazda 3 1.5 2016 CH | 900,000 |
LFJB 1335X | Bơm xăng Mazda 3 | 2,100,000 |
KD53 53111 | Khung Xương két nước Mazda CX5 2018 | 1,450,000 |
KD45 501C0 | Ốp khung xương MAZDA CX5 nhựa | Đang cập nhật |
BP4N 39070D | Cao su chân hộp số Mazda 3 2004 | 800,000 |
GH6C 57K1XA | Cảm biến va đập Mazda CX5 2013-2016 CH | 800,000 |
Dây seatbelt trước RH CX5 TH | 2,100,000 | |
Đèn lái sau Mazda CX5 2017 trong RH CH | 3,150,000 | |
K070 51150B | Đèn lái sau CX5 2013-2016 Ngoài RH | 2,750,000 |
XKD5451160D | Đèn lái sau Mazda CX5 2013-2016 ngoài LH TH | Đang cập nhật |
GJ6A 34380 | Bánh bèo giảm xóc Mazda 6 2004 trước CH | 550,000 |
Dây seatbelt MAZDA 3 2017 LH CH | 1,600,000 | |
KD45 57KN0 | Túi khí rèm Mazda CX5 2014-2016 RH CH | 5,400,000 |
KD45 57 KBO | Túi khí Mazda CX5 2012-2017 ghế LH CH | 4,200,000 |
BKC3 507K1 | Nẹp xi calang Mazda 3 2017-2018 TH | 900,000 |
DB7G 50221BBB | Cản sau Mazda 6 2016 TH | 2,500,000 |
DL3460400A02 | Taplo Mazda 2 2012-2015 CH | Đang cập nhật |
5L834B416AA | Phớt láp Mazda BT50 trước | 450,000 |
DL33501T0A | Lưới cản Mazda 2 2015 | 900,000 |
DB7A 51160A | Đèn lái sau Mazda 2 2018-209 CH RH | 2,400,000 |
DB7A 51150A | Đèn lái sau Mazda 2 2018-2017 CH LH | 2,400,000 |
Đèn lái sau Mazda 2 2016 ngoài LH bãi | 1,450,000 | |
Cản trước Mazda 3 2004 TH | 1,500,000 | |
BHN1 50712B | Galang Mazda 3 2017-2018 ch không liền viền xi | 1,450,000 |
KA1F 51031C | Đèn pha Mazda CX5 2017 RH bãi 2.0 NHẬT XENON | 8,800,000 |
BKD7 5034 | Chắn bùn lòng vè Mazda 3 2015 sau L/RH | 450,000 |
BWJT 50031 | Cản trước Mazda 3 2014-2016 CH | 3,200,000 |
BHY2 4340Z | Heo thắng tổng Mazda 3 2014-2018 CH | Đang cập nhật |
Chắn bùn bánh Mazda 3 2017 sau | 500,000 | |
Đèn cản trước Mazda 6 2015 + curon RH TH | 700,000 | |
1D0059YD8A | Ổ Khoá ngậm cửa sau Mazda BT50 2013 RH | 1,600,000 |
KB8B 50C22B | Phe cài đèn cản Mazda CX5 trước | 350,000 |
BKC3 515L0 | Đèn cản sau Mazda 3 TH | 300,000 |
Xương cản trước Mazda 3 2017 TH | 1,450,000 | |
BKC3 | Bản lề Capo mazda 3 2017 TH | 400,000 |
LFG1 15980C | Cụm tăng đưa Mazda CX3,5,6,7, Escape 2.5 | Đang cập nhật |
AB39 6K683 | Ống gió turbo Ranger 2.2 2012-2016, Mazda BT50 CH | 1,300,000 |
BAM PT1 1166 | Túi khí Mazda 3 2017 TH RH | 2,350,000 |
PE7w 133A0 | Lọc gió động cơ Mazda CX5 2018 2.0 Ch | 250,000 |
Bạc đạn chà Mazda 6 2013 | 450,000 | |
Chắn bùn lòng vè Mazda 2 2015 sau L/R | 850,000 | |
GHT232110E | Thước lái Mazda 3,6,CX5 TH | 3,000,000 |
Chắn bùn gầm máy mazda 3 2015 TH | 850,000 | |
KB8A 500U1A | Phe cài cản Mazda CX5 trước LH | 350,000 |
AV79 15501AC | Đèn cản sau Mazda BT50 2015 CH LH | 770,000 |
Vỏ hộp cầu chì Mazda 6 2005 TH | 600,000 | |
UC2D 6918 ZE | Kính chiếu hậu Mazda BT50 2015 RH TH | 2,100,000 |
C100 62620 | Ty cốp sau Premacy LH/RH | 500,000 |
51325T5AA01 | Rotuyn cân bằng City 2016 CH | 250,000 |
Kính chiếu hậu Mazda 2 2018 Bãi | Đang cập nhật | |
GJ6A 5958XF | Motor lên xuống Kính Mazda 3 RH | Đang cập nhật |
PE01-13-2E0 | Lọc xăng Mazda CX5, Mazda 3, Mazda 6 TH | 500,000 |
UC2E 50150A | Phe cài đèn pha Mazda BT50 2012-2018 RH | 380,000 |
UC2E 50149A | Phe cài đèn pha Mazda BT50 2017 LH | 420,000 |
Chắn bùn lòng dè Mazda 3 2020 TH | Đang cập nhật | |
Giảm xóc sau Mazda 3 2016 CH | Đang cập nhật | |
190621-18A649 | Quạt giải nhiệt động cơ Mazda 3 2.0 2019 TH | 2,800,000 |
KT77 691N1 | Ốp kính chiếu hậu Mazda CX5 2018 RH | 500,000 |
RBM010305P | Cản trước Mazda 3 2017-2019 TH | 1,400,000 |
BKC3 507J1 | Nẹp xi calang Mazda 2 2016 RH TH | 850,000 |
Đèn Xi Nhan trên kính chiếu hậu Mazda 3 2016 | 450,000 | |
Dây mở capo Mazda 2 2015 | 450,000 | |
YN-MZ-18 /781261 | Lap ngang Mazda 3 2014-2018 Tok RH | 3,200,000 |
AV79 13403 AB | Đèn lái sau BT50 2012-2014 CH LH ngoài | 1,350,000 |
Cản sau Mazda 3 2016 | 2,500,000 | |
Z60520490C | Lọc xăng Mazda 3 | 450,000 |
BP4K 2615XB | Bạc đạn bánh sau Mazda 3 2009 2.0 TH | 1,100,000 |
Curon đèn cản Mazda 3 2017 LH TH | 300,000 | |
AV79 58400 | Chắn bùn bánh Mazda BT50 2017 sau RH CH | 800,000 |
BJJ369121CTQ | Kính chiếu hậu Mazda 3 RH TH | 1,600,000 |
P5Y1 11SA0 | Piston Mazda 3 1.5 2016 Ch | 700,000 |
Cụm lọc dầu Mazda BT50 2.2 2011 CH | 1,200,000 | |
Mặt kính chiếu hậu Santafe 2019 | 700,000 | |
XDAY63328ZA | Má phanh trước Mazda 2 2016 | 650,000 |
BKC3 5611Y | Chắn bùn động cơ Mazda 3 2014-2017 TH | 750,000 |
P50113250 | Kim phun Mazda 3 2018 CH | 800,000 |
Lọc xăng Mazda CX5 | 1,500,000 | |
HLL051588, UB9B51150D | Đèn lái sau BT50 2008-2010 TH RH | 850,000 |
HHL051587,UB9B51160B | Đèn lái sau BT50 2008-2010 TH LH | 850,000 |
Rotuyn lái trong Mazda 2 2015 | 750,000 | |
Curon đèn cản Mazda 6 2018 RH (có led) | 1,400,000 | |
ZC20 HPR11 | Bugi Mazda CX5 2018 2.0 CH | Đang cập nhật |
B2M3 7SZ1ACA | Túi khí vô lăng Mazda 3 2017 TH | 2,350,000 |
Chắn bùn cản trước Mazda 3 2017 | 750,000 | |
Dè trước Mazda 2 2015 | 2,300,000 | |
Đèn pha Mazda 3 2019 Bãi LH | 8,800,000 | |
MA1200216 | Calang Mazda 3 2019 TH | 1,200,000 |
BHR1S1-0K0A/ 2014426052 | Đèn Pha Mazda 3 2017 TH | 2,700,000 |
GHR451041F | Đèn pha Mazda 6 2015 CH LH/RH | 13,500,000 |
KD53 56111 | Chắn bùn Gầm Mazda 3 2014-2017 TH | 900,000 |
DA6J 50031 HBB | Cản trước Mazda 2 2016 TH | 2,400,000 |
PE01 13215 | Cảm biến khí nạp Mazda 2,3,6 CH | 850,000 |
Motor dàn lạnh Mazda BT50 trong taplo | 750,000 | |
Gạt mưa Mazda 3 2019 TH | Đang cập nhật | |
Két nước Mazda 3 2004 HT | 1,650,000 | |
BKC3 51160/ 51150 | Đèn lái sau Mazda 3 2016-2019 bãi | 2,050,000 |
Chắn bùn lòng dè Mazda 2 2015 trước | 850,000 | |
Nắp kéo xe Santafe 2019 sau CH | Đang cập nhật | |
012 | Ốp bệ bước Mazda CX5 | 2,400,000 |
Van hằng nhiệt Mazda 3 2004 | 450,000 | |
Bánh bèo giảm xóc Mazda 2.5,5 2013 trước | Đang cập nhật | |
Lọc xăng Mazda 2 CH | 1,450,000 | |
Viền xi đèn cản trước Mazda 3 2017 Ch | 300,000 | |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Mazda này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
Một Số Dòng Xe Ô Tô Mazda Phổ Biến
+ Note: Lưu ý Khi Sửa Chữa Bảo Dưỡng Xe ô tô Mazda
Hy vọng với bảng báo giá phụ tùng xe Mazda mà Thanh Phong Auto vừa chia sẻ trên đây sẽ là thông tin hữu ích với bạn. Nếu còn vấn đề gì thắc mắc về mức chi phí phụ tùng xe Mazda thì hãy liên hệ ngay với Thanh Phong Auto để được tư vấn nhé!
Nguồn: https://thanhphongauto.com/bang-gia-phu-tung-xe-o-to-mazda/